Đồng hồ đo lưu lượng nước nối ren MTK-AM
Mô tả sản phẩm:
– Đồng hồ hoạt động theo nguyên lý từ tính, kiểu đa tia, chống từ.
– Mặt số khô, dễ đọc. –
– Tiêu chuẩn quốc tế ISO 4064.
– Cấp chính xác B.
– Độ chính xác cao, nhạy trong phạm vi lưu lượng rộng.
– áp suất làm việc tối đa: 16 bar.
– Nhiệt độ làm việc tối đa: 52oC.
– Vật liệu chế tạo được lựa chọn: chống ăn mòn và đảm bảo độ bền cao.
– Thân đồng hồ bằng đồng và được sơn phủ Epoxy.
– Phụ tùng thay thế dễ dàng.
Hãng sản xuất: Zenner Coma
Xuất xứ: Đức
Hàng có sẳn bảo hành 12 tháng
Technical data MTK-AM | ||||||||||
1 | Nomicnal flow rate | Qn | m³/h | 1,5 | 2,5 | 3,5 | 6 | 10 | 15 | |
2 | Nominal diameter | DN | mm | 15 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | |
DN | inch | 1/2 | 3/4 | 1 | 1 1/4 | 1 1/2 | 2 | |||
3 | Overall lenght without connectors | L2 | mm | 165 | 190 | 260 | 260 | 300 | 300 | |
4 | Overall lenght with connectors | L1 | mm | 250 | 288 | 378 | 378 | 438 | 438 | |
5 | Thread meter GxB | D1 | inch | 3/4 | 1 | 1 1/4 | 1 1/2 | 2 | 2 1/2 | |
6 | Thread connectors Rx | D2 | inch | 1/2 | 3/4 | 1 | 1 1/4 | 1 1/2 | 2 | |
7 | Metrological class | B | B | B | B | B | B | |||
8 | Maximum flow rate | Qmax | m³/h | 3 | 5 | 7 | 12 | 20 | 30 | |
9 | Transitional flow rate | Qt | m³/h | 0,12 | 0,2 | 0,28 | 0,48 | 0,8 | 3 | |
10 | Minimum flow rate | Qmin | l/h | 30 | 50 | 70 | 120 | 200 | 450 | |
11 | Starting flow rate | – | l/h | 12 | 14 | 20 | 20 | 45 | 45 | |
12 | Maximum temperature | °C | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | ||
13 | Working pressure max | PN | bar | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | |
14 | Head loss at Qmax | – | bar | 0,6 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
15 | Display range | min | l | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,05 | |
max | m³ | 99.999 | 99.999 | 99.999 | 99.999 | 99.999 | 99.999 | |||
16 | Height | H1 | mm | 125 | 125 | 145 | 145 | 170 | 190 | |
H2 | mm | 35 | 35 | 50 | 50 | 60 | 75 | |||
H3 | mm | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | |||
17 | Width | B | mm | 95 | 95 | 100 | 100 | 131 | 165 | |
18 | Weight | – | Kg | 1,4 | 1,8 | 2,4 | 2,4 | 4,2 | 4,5 |