Mặt bích thép tiêu chuẩn Bs 5k

Mặt bích thép tiêu chuẩn Bs 5k

mat-bich

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn BS 5K

TT

Size Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn BS 5K Trọng lượng
Inch mm ĐKN Tâm lỗ Lỗ thoát Độ dày Số lỗ ĐK lỗ bulông

Kg/cái

 

inch DN (mm) (mm) (mm) (mm)   (mm) Kg/cái
1 1/2″ 15 95 65 22.5 9 4 14

0.3

2

3/4″ 20 105 75 28 10 4 14 0.4
3 1″ 25 115 85 34.5 10 4 14

0.5

4

1.1/4″ 32 140 100 43.5 12 4 18 0.8
5 1.1/2″ 40 150 110 50 12 4 18

0.9

6

2″ 50 165 125 61.5 14 4 18 1.1
7 2.1/2″ 65 185 145 77.5 14 4 18

1.5

8

3″ 80 200 160 90 14 8 18 2
9 4″ 114 220 180 116 16 8 18

2.4

10

5″ 125 250 210 142 16 8 18 3.3
11 6″ 150 285 240 167 18 8 22

4.4

12

8″ 200 340 295 218 20 12 22 5.5
13 10″ 250 395 355 270 22 12 26

6.4

14

12″ 300 445 410 320 22 12 26 9.5
15 14″ 350 505 470 358 24 16 26

10.3

16

16″ 400 565 525 109 24 16 30 16.9
17 20″ 450 670 650 459 24 20 33

21.6

 

 

>>>> Ống Nhựa uPVC Tiền Phong


Bảng giá mặt bích BS 5K thép hàn

 Giá mặt bích BS4504 PN5                 

 STT Quy cách (Inch) Quy cách (mm) ĐVT Đơn giá
1 1/2″ 15 Cái

           20,520

2

3/4″ 20 Cái            23,400
3 1″ 25 Cái

           34,488

4

1.1/4″ 32 Cái            42,480
5 1.1/2″ 40 Cái

           49,680

6

2″ 50 Cái            56,880
7 2.1/2″ 65 Cái

           74,160

8

3″ 80 Cái            83,520
9 4″ 100 Cái

           94,320

10

5″ 125 Cái          131,040
11 6″ 150 Cái

         166,320

12

8″ 200 Cái          215,280
13 10″ 250 Cái

         313,200

14 12″ 300 Cái          403,200

15

14″ 350 Cái          480,000
16 16″ 400 Cái

         698,400

17

20″ 500 Cái       1,094,400
18 24″ 600 Cái

      1,569,600

>>>> Ống nhụa PPR Tiền Phong