Ống nhựa uPVC Class 0 EuroPipe Europipe
Ống nhựa PVC Class 0 EuroPipe Europipe do Công ty TNHH nhựa Âu Châu Xanh sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại nhất của Cộng hòa liên bang Đức với dịch vụ hoàn hảo nhằm cung cấp đa dạng các loại ống nhựa và phụ kiện chất lượng cao nhất theo tiêu chuẩn châu Âu. EuroPipe mang đến cho khách hàng của mình những lợi thế cạnh tranh vượt trội nhờ công suất sản xuất lớn nên giá thành rẻ, dịch vụ nhanh và đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng một cách tốt nhất. Ống nhựa uPVC EuroPipe được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 6151-2:2002/ ISO 4422-2:1996. TCVN 8491- 2:2011/ ISO 1452-2:2009. Toàn bộ quá trình sản xuất của EuroPipe được kiểm soát nghiêm ngặt bằng hệ thống quản lý chất lượng tiêu chuẩn ISO 9001:2008.
Ống nhựa PVC Europipe có các ưu điểm sau:
- Nhẹ, dễ vận chuyển. Lắp đặt đơn giản.
- Bề mặt ống nhẵn, hệ số ma sát nhỏ giúp thoát nước tốt.
- Độ bền cơ học lớn, chịu được va đập và áp lực.
- Không rỉ sét, bền với hóa chất.
- Không độc hại.
- Giá thành hợp lý.
Áp suất làm việc: 4bar, 5bar, 6bar, 8bar, 10bar, 12,5bar, 16bar, 25bar.
Ứng dụng của ống uPVC của EuroPipe: Thích hợp dùng cho hệ thống dẫn ống nước được ứng dụng trong: Hệ thống đẫn nước sạch, thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp, hệ thống dẫn nước trong công nghiệp, hệ thống thoát nước thải, thoát nước mưa,..
Toàn bộ sản phẩm của Euro Pipe được bảo hành 15 năm.
Bảng báo giá ống nhựa PVC Class 0 EuroPipe Euro Pipe
Tên sản phẩm | Class | Kích cỡ | Chiều dầy | ĐVT | Giá (VAT) |
Ống nhựa PVC 21 C0 EuroPipe | Ống Nhựa uPVC Class 0 EuroPipe | Ø 21 | 1.2 | Mét | 7.200 |
Ống nhựa PVC 27 C0 EuroPipe | Ống Nhựa uPVC Class 0 EuroPipe | Ø 27 | 1.3 | Mét | 9.200 |
Ống nhựa PVC 34 C0 EuroPipe | Ống Nhựa uPVC Class 0 EuroPipe | Ø 34 | 1.3 | Mét | 11.200 |
Ống nhựa PVC 42 C0 EuroPipe | Ống Nhựa uPVC Class 0 EuroPipe | Ø 42 | 1.5 | Mét | 15.900 |
Ống nhựa PVC 48 C0 EuroPipe | Ống Nhựa uPVC Class 0 EuroPipe | Ø 48 | 1.6 | Mét | 19.400 |
Ống nhựa PVC 60 C0 EuroPipe | Ống Nhựa uPVC Class 0 EuroPipe | Ø 60 | 1.5 | Mét | 25.800 |
Ống nhựa PVC 75 C0 EuroPipe | Ống Nhựa uPVC Class 0 EuroPipe | Ø 75 | 1.9 | Mét | 35.300 |
Ống nhựa PVC 90 C0 EuroPipe | Ống Nhựa uPVC Class 0 EuroPipe | Ø 90 | 1.8 | Mét | 42.200 |
Ống nhựa PVC 110 C0 EuroPipe | Ống Nhựa uPVC Class 0 EuroPipe | Ø 110 | 2.2 | Mét | 63.000 |
Ống nhựa PVC 125 C0 EuroPipe | Ống Nhựa uPVC Class 0 EuroPipe | Ø 125 | 2.5 | Mét | 77.500 |
Ống nhựa PVC 140 C0 EuroPipe | Ống Nhựa uPVC Class 0 EuroPipe | Ø 140 | 2.8 | Mét | 96.500 |
Ống nhựa PVC 160 C0 EuroPipe | Ống Nhựa uPVC Class 0 EuroPipe | Ø 160 | 3.2 | Mét | 128.800 |
Ống nhựa PVC 180 C0 EuroPipe | Ống Nhựa uPVC Class 0 EuroPipe | Ø 180 | 3.6 | Mét | 158.600 |
Ống nhựa PVC 200 C0 EuroPipe | Ống Nhựa uPVC Class 0 EuroPipe | Ø 200 | 3.9 | Mét | 193.500 |
Ống nhựa PVC 225 C0 EuroPipe | Ống Nhựa uPVC Class 0 EuroPipe | Ø 225 | 4.4 | Mét | 237.200 |
Ống nhựa PVC 250 C0 EuroPipe | Ống Nhựa uPVC Class 0 EuroPipe | Ø 250 | 4.9 | Mét | 310.900 |
Ống nhựa PVC 280 C0 EuroPipe | Ống Nhựa uPVC Class 0 EuroPipe | Ø 280 | 5.5 | Mét | 372.800 |
Ống nhựa PVC 315 C0 EuroPipe | Ống Nhựa uPVC Class 0 EuroPipe | Ø 315 | 6.2 | Mét | 471.300 |
Ống nhựa PVC 355 C0 EuroPipe | Ống Nhựa uPVC Class 0 EuroPipe | Ø 355 | 7 | Mét | 595.200 |
Ống nhựa PVC 400 C0 EuroPipe | Ống Nhựa uPVC Class 0 EuroPipe | Ø 400 | 7.8 | Mét | 747.000 |
Ống nhựa PVC 450 C0 EuroPipe | Ống Nhựa uPVC Class 0 EuroPipe | Ø 450 | 8.8 | Mét | 948.100 |
Ống nhựa PVC 500 C0 EuroPipe | Ống Nhựa uPVC Class 0 EuroPipe | Ø 500 | 9.8 | Mét | 1.243.400 |