Ống Thép Đen Hòa Phát

Ống thép đen Hòa Phát

CÔNG TY TNHH ỐNG THÉP HÒA PHÁT là nhà sản xuất chuyên nghiệp và hàng đầu trong lĩnh vực ống thép tại Việt Nam. Thành lập từ tháng 8/1996, đến nay sản phẩm của Công ty đã cung cấp cho nhiều công trình lớn, được khách hàng trong và ngoài nước đánh giá rất cao. Sản phẩm đã xuất khẩu sang thị trường Bắc Mỹ, Đông Nam Á… kim ngạch hàng triệu đô la Mỹ/năm. Với dây chuyền công nghệ nhập khẩu từ Đức, Italia, Đài Loan… sản lượng sản xuất hàng năm của Công ty đạt trên 500,000 tấn.

Sản phẩm chính của Công ty là các loại ống thép mạ kẽm nhúng nóng đường kính từ Φ21,2 đến Φ219,1mm theo tiêu chuẩn BS 1387/1985. Ống thép đen hàn đường kính từ Φ12,7 đến Φ219,1mm, ống chữ nhật có kích thước từ (10×30)mm đến (100×200)mm, ống vuông từ 12mm đến 150mm theo tiêu chuẩn TCVN 3783-83, ASTM-A53; ASTM-A500. Đặc biệt, Hòa Phát đã ra mắt dòng sản phẩm ống tôn mạ kẽm, tôn mạ dạng cuộn theo tiêu chuẩn JIS-3302.

Giới Thiệu Điện Nước Hoàng Sơn

Lời đầu tiên Công ty TNHH vật tư xây lắp Hoàng Sơn chúng tôi xin gửi lời đến Quý Khách hàng lời chào thân ái, lời chúc sức khỏe dồi dào và vạn sự như ý!
Được thành lập từ ngày 24/09/2009, là công ty hoạt động trong lĩnh vực vật tư thiết bị điện nước phục vụ cho công trình dân dụng và công nghiệp, chúng tôi luôn mong muốn mang đến cho khách hàng những giá trị tốt đẹp nhất và những tiện ích hữu dụng nhất cho cộng đồng.


Công ty TNHH vật tư xây lắp Hoàng Sơn hoạt động kinh doanh theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số: 0104183012 do sở kế hoạch đầu tư thành phố Hà Nội cấp.
Chúng tôi tự hào là nhà cấp sản phẩm cho các dự án lớn như: KĐT Times City, Bệnh Viện VIMEC (Minh Khai), KĐT Kiến Hưng (Kiến Hưng Hà Đông), tòa nhà N04(Trung Hòa, Nhân Chính), New skyline (Văn Quán Hà Đông)…..và là đối tác của những của những đơn vị như: Tổng công ty VINACONEX, Công ty HUD, Công ty Cấp thoát nước VIWASEEN, Công ty kinh doanh dịch vụ nhà Hà Nội, Công ty cấp nước Hải Dương, Thanh Hóa…
Trụ sở công ty: Số 4, ngõ 193/64/18, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Văn phòng giao dịch: 111 Phố Nhổn, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Mobile: 0985.762.299
Emailthinhthanh09.jsc@gmail.com

Báo Giá Ống Thép Đen Hòa Phát

Để nhận được báo giá vật tư ngành nước và các sản phẩm ống nhựa, ống kẽm, phụ kiện.v.v giá tốt nhất,cạnh tranh nhất, chiết khấu ( %CK) hợp lý nhất. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp:

Điện Nước Hoàng Sơn Số ĐT: 0985.762.299 hoặc gửi đơn đặt hàng đến Email: thinhthanh09.jsc@gmail.com ( Quý Khách vui lòng kèm theo: Tên, số điện thoại di động và địa điểm giao hàng để chúng tôi liên lạc)

Gọi Ngay0985.762.299

Email: thinhthanh09.jsc@gmail.com

Bảng báo giá Ống thép đen Hòa Phát

SSTQUY CÁCHĐỘ DÀY (MM)TRỌNG LƯỢNG/CÂY 6MĐơn Giá/KGThành Tiền/cây 6m
1Ống 21,2
(Ống DN 15)
0,72,1219,541,34
20,82,4119,546,995
30,92,7  19,552,65
412,99  19,558,305
51,13,27 19,563,9285
61,23,55 19,569,225
71,44,119,579,95
81,54,3719,585,215
91,85,1719,5100,815
1025,6818,5105,08
112,36,4318,5118,955
122,56,92 18,5128,02
13Ống 26,65
(Ống DN 20)
0,83,06 19,559,67
140,93,4319,566,885
1513,8 19,574,1
161,14,1619,581,12
171,24,5219,588,14
181,45,2319,5101,985
191,55,5819,5108,81
201,86,6219,5129,09
2127,2918,5134,865
222,38,2918,5153,365
232,58,9318,5165,205
24Ống 33,5
(Ống DN 25)
14,8119,593,795
251,15,27      19,5102,765
261,25,74 19,5111,93
271,46,6519,5129,675
281,57,119,5138,45
291,88,4419,5164,58
3029,3219,5181,74
312,310,6219,5207,09
322,511,47  18,5212,195
332,812,7218,5235,32
34313,5418,5250,49
353,214,35 18,5265,475
363,515,5418,5287,49
37Ống 42,2
(Ống DN 32)
1,16,6919,5130,455
381,27,2819,5141,96
391,48,45 19,5164,775
401,59,0319,5176,085
411,810,7619,5209,82
42211,9 18,5220,15
432,313,5818,5251,23
442,514,6918,5271,765
452,816,3218,5301,92
46317,418,5321,9
473,218,4718,5341,695
483,520,0418,5370,74
493,821,5918,5399,415
50Ống 48,1
(Ống DN 40)
1,28,33  19,5154,105
511,49,6719,5188,565
521,510,3419,5201,63
531,812,3319,5240,435
54213,6418,5252,34
552,315,59   18,5288,415
562,516,8718,5312,095
572,818,7718,5347,245
58320,0218,5370,37
593,221,2618,5393,31
603,523,118,5427,35
613,824,9118,5460,835
62Ống 59,9
(Ống DN 50)
1,412,1219,5236,34
631,512,9619,5252,72
641,815,4719,5301,665
65217,1318,5316,905
662,319,618,5362,6
672,521,2318,5392,755
682,823,6618,5437,71
69325,2618,5467,31
703,226,8518,5496,725
713,529,2118,5540,385
723,831,5418,5583,49
73433,0918,5612,165
74Ống 75,6
(Ống DN 65)
1,516,4518,5304,325
751,819,66 18,5363,71
76221,7818,5402,93
772,324,9518,5461,575
782,527,0418,5500,24
792,830,1618,5557,96
80332,2318,5596,255
813,234,2818,5634,18
823,537,3418,5690,79
833,840,3718,5746,845
84442,3818,5784,03
854,345,3718,5839,345
864,547,3418,5875,79
87Ống 88,3
(Ống DN 80)
1,519,2718,5356,495
881,823,0418,5426,24
89225,5418,5472,49
902,329,2718,5541,495
912,531,74   18,5587,19
922,835,42 18,5655,27
93337,87  18,5700,595
943,240,3 18,5745,55
953,543,92  18,5812,52
963,847,51 18,5878,935
97449,9   18,5923,15
984,353,45  18,5988,825
994,555,818,51032,3
100561,63 18,51140,155
101Ống 113,5
(Ống DN 100)
1,829,75 19,5580,125
102233 18,5610,5
1032,337,84   18,5700,04
1042,541,06  18,5759,61
1052,845,86  18,5848,41
106349,05 18,5907,425
1073,252,23   18,5966,255
1083,556,9718,51053,945
1093,861,68 18,51141,08
110464,81 18,51198,985
1114,369,48 18,51285,38
1124,572,58 18,51342,73
113580,27  18,51484,995
114695,44  18,51765,64
115Ống 141,3
(Ống DN 125)
3,9680,46  18,51488,51
1164,7896,54  18,51785,99
1175,16103,95  18,51923,075
1185,56111,66  18,52065,71
1196,35126,8   18,52345,8
1206,55130,62 18,52416,47
121Ống 168,3
(Ống DN 150)
3,9696,2418,51780,44
1224,78115,6218,52138,97
1235,16124,56 18,52304,36
1245,56133,8618,52476,41
1256,35152,1618,52814,96
126Ống 219,1
(Ống DN 200)
3,96126,06 18,52332,11
1274,78151,56 18,52803,86
1285,16163,3218,53021,42
1295,56175,68  18,53250,08
1306,35199,86  18,53697,41