Tê cong kiểm tra mặt sau.

| Tê cong kiểm tra mặt sau | |||
| STT | Quy cách | ĐVT | Đơn giá |
| 1 | DN90 Bình Minh | Cái | 30,030 |
| 2 | DN114 Bình Minh | Cái | 59,620 |
| DN | Dmin | Zmin | Hmin | H1min | |
| mm | inch | mm | mm | mm | mm |
| 90 | 3 | 96 | 55 | 95 | 70 |
| 114 | 4 | 123 | 70 | 120 | 82 |
LƯU Ý :
– DN: kích thước danh nghĩa.
– Hình ảnh trên chỉ mang tính chất minh họa.
– Để có nhiều thông tin, xin vui lòng liên hệ công ty chúng tôi.