Mặt bích thép tiêu chuẩn Jis 20k

Mặt bích thép tiêu chuẩn Jis 20k

mat-bich

 

>>>> Phụ Kiện HDPE

Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K

 Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K

STT

Size Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K Trọng lượng
Inch mm ĐKN Tâm lỗ Lỗ thoát Độ dày Số lỗ ĐK lỗ bulông

Kg/cái

1

3/8″ 10 90 65 18 14 4 15

0.6

2

1/2″ 15 95 70 22.5 14 4 15 0.7
3 3/4″ 20 100 75 28 16 4 15

0.8

4

1″ 25 125 90 34.5 16 4 19 1.3
5 1.1/4″ 32 135 100 43.5 18 4 19

1.6

6

1.1/2″ 40 140 105 50 18 4 19 1.7
7 2″ 50 155 120 61.5 18 8 19

1.9

8

2.1/2″ 65 175 140 77.5 20 8 19 2.6
9 3″ 80 200 160 90 22 8 23

3.8

10

4″ 100 225 185 116 24 8 23 4.9
11 5″ 125 270 225 142 26 8 25

7.8

12

6″ 150 305 260 167 28 12 25 10.1
13 8″ 200 350 305 218 30 12 25

12.6

14

10″ 250 430 380 270 34 12 27 21.9
15 12″ 300 480 430 320 36 16 27

25.8

16

14″ 350 540 480 358 40 16 33 36.2
17 16″ 400 605 540 409 46 16 33

51.7

18

20″ 450 675 605 459 48 20 33 66.1
19 22″ 500 730 660 510 50 20 33

77.4

 

Giá mặt bích JIS 20 K  

Mặt bích JIS 20 K  (Tiêu chuẩn xuất khẩu – đủ độ dày)

 

 

STT

Quy cách (Inch) Quy cách (mm) ĐVT Đơn giá
1 1/2″ 15 Cái

57,798

2

3/4″ 20 Cái 65,910
3 1″ 25 Cái

97,141

4

1.1/4″ 32 Cái 119,652
5 1.1/2″ 40 Cái

139,932

6

2″ 50 Cái 160,212
7 2.1/2″ 65 Cái

182,000

8 3″ 80 Cái

199,680

9

4″ 100 Cái 243,360
10 5″ 125 Cái

351,000

11

6″ 150 Cái 460,200
12 8″ 200 Cái

663,000

13

10″ 250 Cái 1,045,200
14 12″ 300 Cái

1,209,000

15

14″ 350 Cái 1,664,000
16 16″ 400 Cái

2,572,440

17

20″ 500 Cái 4,031,040
18 24″ 600 Cái

5,781,360

>>>> Ống nhụa PPR Tiền Phong