Tê uPVC Đệ Nhất (TEE)
| Số thứ tự | Tên sản phẩm | Quy cách Size | Đơn vị tính | Đơn giá |
| 1 | Tê đều UPVC Đệ Nhất (TEE) | Ø21 | Cái | 3,190 |
| 2 | Tê đều UPVC Đệ Nhất (TEE) | Ø27 | Cái | 5,280 |
| 3 | Tê đều UPVC Đệ Nhất (TEE) | Ø34 | Cái | 8,470 |
| 4 | Tê đều UPVC Đệ Nhất (TEE) | Ø42 | Cái | 11,220 |
| 5 | Tê đều UPVC Đệ Nhất (TEE) | Ø49 | Cái | 16,720 |
| 6 | Tê đều UPVC Đệ Nhất (TEE) | Ø60 | Cái | 28,600 |
| 7 | Tê đều UPVC Đệ Nhất (TEE) | Ø75 | Cái | 42,570 |
| 8 | Tê đều UPVC Đệ Nhất (TEE) | Ø76 | Cái | 54,340 |
| 9 | Tê đều UPVC Đệ Nhất (TEE) | Ø89 | Cái | 71,940 |
| 10 | Tê đều UPVC Đệ Nhất (TEE) | Ø90 | Cái | 71,940 |
| 11 | Tê đều UPVC Đệ Nhất (TEE) | Ø110 | Cái | 119,020 |
| 12 | Tê đều UPVC Đệ Nhất (TEE) | Ø114 | Cái | 146,850 |
| 13 | Tê đều UPVC Đệ Nhất (TEE) | Ø140 | Cái | 116,300 |
| 14 | Tê đều UPVC Đệ Nhất (TEE) | Ø125 | Cái | 259,820 |
| 15 | Tê đều UPVC Đệ Nhất(TEE) | Ø160 | Cái | 500,500 |
| 16 | Tê đều UPVC Đệ Nhất (TEE) | Ø168 | Cái | 531,520 |
| 17 | Tê đều UPVC Đệ Nhất (TEE) | Ø200 | Cái | 1,148,400 |
| 18 | Tê đều UPVC Đệ Nhất (TEE) | Ø220 | Cái | 900,680 |
| 19 | Tê đều UPVC Đệ Nhất (TEE) | Ø225 | Cái | 1,544,950 |
| 20 | Tê đều UPVC Đệ Nhất (TEE) | Ø250 | Cái | 3,375,790 |